Có 2 kết quả:
新新人类 xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ • 新新人類 xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ
xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
new generation of youths (generation X, Y etc)
Bình luận 0
xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
new generation of youths (generation X, Y etc)
Bình luận 0