Có 2 kết quả:

新新人类 xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ新新人類 xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

new generation of youths (generation X, Y etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

new generation of youths (generation X, Y etc)

Bình luận 0